Giỏ hàng 0

Chưa có sản phẩm trong giỏ hàng

Top các thuật ngữ golf cơ bản cho người mới chơi

monaseo 18 tháng 03, 2023

Golf – môn thể thao nổi tiếng phức tạp và cao cấp đang ngày càng được nhiều người ưa chuộng ở nước ta. Nếu bạn có hứng thú với bộ môn này nhưng chưa biết golf là gì? Và bắt đầu từ đâu để theo học môn này? Vậy hãy cùng SportGo trang bị các kiến thức cơ bản bằng top các thuật ngữ golf cho người mới chơi ở bài viết dưới đây nhé!

Golf là gì? 

Golf là gì? 

Golf là thuật ngữ không còn quá xa lạ với những người trong giới thượng lưu. Golf hay gôn dùng để chỉ môn thể thao mà người chơi sử dụng nhiều loại gậy để khác nhau đánh bóng vào một lỗ nhỏ trên sân golf. Điểm số được tính theo số lần đánh sao cho đánh càng ít lần càng tốt. Golf đặc biệt hơn những trò chơi với bóng khác vì nó không yêu cầu một khu vực thi đấu được tiêu chuẩn hóa.

Tại sao những người mới chơi cần nắm rõ các thuật ngữ chơi golf

Tại sao những người mới chơi cần nắm rõ các thuật ngữ golf

Dù được xem là môn thể thao tốn khá nhiều chi phí nhưng golf vẫn trở nên phổ biến. Các thuật ngữ trong golf đa phần được giữ nguyên phiên bản tiếng Anh. Do đó, golfer mới khi bắt đầu với bộ môn thể thao này cần phải tìm hiểu kỹ về các thuật ngữ trong golf nếu muốn chơi thành thục. 

Bạn cần hiểu rõ những thuật ngữ chơi golf cơ bản nhất từ bộ dụng cụ golf, các vị trí trên sân, cách điểm điểm, luật chơi đến lỗi cơ bản,… Hiểu rõ những thuật ngữ golf cơ bản này đồng nghĩa với việc người chơi nắm rõ 60% luật chơi golf căn bản. 

Tùy vào cách chơi mà mỗi golfer sẽ có lối chơi riêng nhưng bắt buộc không thể xa rời luật chung trong golf. Để tạo nên bản sắc riêng bằng những kỹ thuật đỉnh cao, mỗi golfer ngoài sự sáng tạo còn cần cả một quá trình tìm tòi, học hỏi từ những golfer chuyên nghiệp. Do đó, việc nắm bắt những thuật ngữ golf cơ bản sẽ giúp golfer dễ dàng tiếp cận những kiến thức, nội dung mới hơn và khẳng định tên tuổi bằng những kỹ thuật độc đáo trong lối chơi của riêng mình.

Các thuật ngữ trong môn golf cho người mới chơi 

Cách đọc tên các loại gậy golf và các thuật ngữ về các thành phần gậy

Cách đọc tên các loại gậy golf và các thuật ngữ về các thành phần gậy

Cách đọc tên các loại gậy golf như sau: 

  • Gậy gỗ (woods): Dùng cho những cú đánh dài. Woods phù hợp với những hố Par – 4 và Par – 5 có khoảng cách đánh bóng xa.
  • Gậy sắt (irons): Dùng trong trường hợp khi bóng cách vị trí Green khoảng 200 yard.
  • Gậy putter (gậy gạt): Dùng để đưa bóng vào lỗ, đặc biệt khi bóng ở vùng Green.

Các thuật ngữ trong golf về các thành phần gậy gồm:

  • Grip: Tay nắm
  • Grip cap: Nắp của tay nắm.
  • Vent hole: Lỗ thông hơi.
  • Grip edge: Rìa cuối tay nắm.
  • Shaft: Phần cán gậy nối tay nắm với đầu gậy. 
  • Face: Chỉ mặt gậy nối đầu gậy với cán gậy.
  • Hosel: Ống cổ gậy, nối đầu gậy và cán gậy.
  • Grooves: Chỉ các rãnh trên mặt đầu gậy.
  • Toe: Chóp rìa phần đầu gậy golf.
  • Ferrule: Phần khớp nối thân gậy với đầu gậy.
  • Leading edge: Rìa mặt đầu gậy đi trước trên đường swing.
  • Trailing edge: Rìa mặt đầu gậy đi sau trên đường swing.
  • Top edge: Phần rìa trên của mặt đầu gậy.
  • Sole: Mặt đáy của đầu gậy và tiếp đất khi đầu gậy chạm bóng.
  • Crown: Phần mặt trên của đầu gậy wood.
  • Lie Angle: Góc được tạo giữa tâm cán gậy và mặt đất khi golfer đặt gậy sắt xuống ở vị trí vào bóng.
  • Loft: Góc giữa mặt gậy và mặt phẳng đứng được tạo nên bởi cán gậy.
  • Bounce: Góc giữa mặt phẳng chứa mặt đáy đầu gậy và mặt đất, với điều kiện trục thân gậy vuông góc với mặt đất.

Thuật ngữ trong golf cơ bản các khu vực trên sân golf

Thuật ngữ golf cơ bản các khu vực trên sân golf

Sân golf có nhiều loại khác nhau và được chia theo số lỗ trên sân như sân 36 lỗ, 18 lỗ hoặc sân 9 lỗ. Mỗi loại sân đều bắt buộc phải có đủ 8 khu vực cơ bản nhất. Golfer mới hãy làm quen với những thuật ngữ chỉ các khu vực trên sân golf dưới đây:

  • Tee-box: Điểm xuất phát bóng trên sân và nơi golfer phát bóng để tạo ra cú swing tới fairway. 
  • Fairway: Chỉ khoảng sân cỏ giữa tee box và green có địa hình thẳng tắp hoặc gấp khúc. 
  • Green: Dùng để chỉ vùng cỏ bao quanh các hố golf, có địa hình dốc vừa phải. 
  • Hole: Dùng để chỉ các hố golf, khi bóng lăn xuống thì golfer sẽ được tính điểm. 
  • Rough: Dùng để chỉ các đường biên ở xung quanh khu vực fairway. 
  • Blind Hole: Dùng để chỉ các hố golf mà khi người chơi thực hiện cú phát bóng nhưng không nhìn thấy vùng green. 
  • Driving Range: Nơi được sử dụng để luyện tập, giải trí và thực hành các cú swing cho golfer mới. 
  • Golf course: Dùng để chỉ các sân golf – nơi tổ chức các trận thi đấu golf. 
  • Abnormal Ground Condition: Chỉ các vị trí trong sân golf có địa hình phức tạp, không thuận lợi cho việc luyện tập và đánh golf.
  • Pin: Đây là gậy cờ, được cắm ở giữa các hố golf giúp golfer xác định vị trí hố golf tốt hơn.

Thuật ngữ tính điểm golf

Thuật ngữ tính điểm golf

Một số thuật ngữ tính điểm số được ghi nhận khi golfer thực hiện các đường đánh bóng như sau:

  • Callaway golf: Dùng để chỉ hệ thống tính điểm golf chuyên nghiệp. 
  • Birdie golf: Tính điểm khi golfer đã hoàn thành xong 1 hố đấu với số gậy ít hơn tiêu chuẩn 1 gậy. 
  • Net score: Số điểm ghi nhận trong một trận đấu và không tính điểm chấp handicap. 
  • Penalty stroke: Chỉ điểm phạt khi golfer phạm luật chơi hoặc làm mất bóng, đánh bóng tới khu vực bên ngoài sân. Điểm penalty stroke sẽ được tính cộng thêm 1 gậy cho golfer. 
  • Bogey: Điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 1 gậy chuẩn.
  • Par: Điểm đánh số gậy tiêu chuẩn.
  • Double bogey: Điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 2 gậy chuẩn.
  • Triple bogey: Điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 3 gậy chuẩn.
  • Double par: Điểm tính khi golfer đánh nhiều hơn 4 gậy chuẩn.
  • Ostrich: Điểm tính khi golfer đánh ít hơn 5 gậy chuẩn.
  • Condor: Điểm tính khi golfer đánh ít hơn 4 gậy chuẩn.
  • Albatross: Điểm tính khi đánh golfer  ít hơn 3 gậy chuẩn.
  • Eagle: Điểm tính khi golfer đánh ít hơn 2 gậy chuẩn. 
  • Birdie: Điểm tính khi golfer đánh ít hơn 1 gậy chuẩn. 
  • Hole In One: Tính điểm khi golfer đánh 1 gậy là bóng đã vào hố.
  • Gross Score: Điểm trong các trận thi đấu gậy golf, đây là điểm trước khi điểm chấp được trừ.

Các thuật ngữ trong đánh golf khác

Các thuật ngữ trong đánh golf khác

Một số thuật ngữ trong golf quan trọng khác khi chơi golf mà golfer cần nắm rõ gồm:

  • Green fee: Khoản phí mà golfer sẽ phải trả để thuê sân đánh golf.
  • PGA: Tên riêng của một tổ chức tập trung các golfer chuyên nghiệp trên toàn thế giới.
  • Fade: Cách đánh golf của các golfer thuận tay phải. Đường bóng được đánh cong từ trái sang phải. 
  • Caddie: Người đồng hành trong các trận thi đấu và vòng chơi của các golfer. Người đưa ra lời tư vấn về cách cầm gậy, cách đánh và luật chơi. 
  • Baseball Grip: Chỉ cách cầm gậy golf với 10 ngón tay nắm chặt gậy.
  • Gallery:  Khán giả trực tiếp xem trận thi đấu golf.
  • Links: Chỉ các sân golf được thiết kế nằm ở ven biển.
  • Yard: Đơn vị dùng để tính khoảng cách trên sân golf.
  • Bogey Golfer: Chỉ những golfer nam có handicap từ 17,5 – 22,4 và golfer nữ có handicap từ 21,5 – 26,5 (theo Hiệp Hội Golf Mỹ (U.S.G.A). 
  • Scratch Player: Chỉ các đấu thủ không nhận điểm chấp nào (handicap = 0).
  • Shotgun Start: Điểm xuất phát đồng loạt, nơi các golfer sẽ phát bóng cùng một lúc tại các vị trí hố golf khác nhau. 
  • Divot: Chỉ các mảng cỏ bị tróc ra khỏi mặt đất sau khi golfer thực hiện các cú đánh bóng. Divot chỉ xuất hiện khi golfer sử dụng các loại gậy golf có mặt nghiêng lớn để thực hiện những cú đánh mạnh.

Trên đây là top những thuật ngữ golf cho người mới chơi đặc biệt dành riêng cho những ai có hứng thú với bộ môn này. Việc ghi nhớ tất cả những thuật ngữ chơi golf mà chúng tôi đã chia sẻ ở trên sẽ là hành trang vững chắc giúp các bạn rút ngắn khoảng cách trên hành trình trở thành một golfer chuyên nghiệp. Nếu còn bất kỳ thắc mắc nào về môn golf, hãy theo dõi những bài viết sau bạn nhé!